Có 2 kết quả:
关门大吉 guān mén dà jí ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˊ • 關門大吉 guān mén dà jí ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˊ
guān mén dà jí ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to close down a business for good and put the best face on it (idiom)
Bình luận 0
guān mén dà jí ㄍㄨㄢ ㄇㄣˊ ㄉㄚˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to close down a business for good and put the best face on it (idiom)
Bình luận 0